顕示 [Hiển Thị]
けんじ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

thể hiện

Hán tự

Hiển xuất hiện; tồn tại
Thị chỉ ra; biểu thị

Từ liên quan đến 顕示