むき出す
[Xuất]
剥き出す [Bóc Xuất]
剝き出す [剝 Xuất]
剥き出す [Bóc Xuất]
剝き出す [剝 Xuất]
むきだす
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
khoe; nhe (răng)
JP: ライオンはさらに牙をむき出した。
VI: Con sư tử đã lộ rõ nanh vuốt hơn nữa.