出展 [Xuất Triển]

しゅってん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

triển lãm; trưng bày

JP: 彼女かのじょのギャラリーに2てんほど出展しゅってんするのよ。

VI: Tôi sẽ trưng bày khoảng hai tác phẩm tại phòng tranh của cô ấy.

Hán tự

Từ liên quan đến 出展

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 出展
  • Cách đọc: しゅってん
  • Loại từ: Danh từ + する (出展する)
  • Độ trang trọng: Trung tính → trang trọng (sự kiện, hội chợ, triển lãm)
  • Nghĩa khái quát: “Trưng bày/đem tác phẩm, sản phẩm tham gia triển lãm” (exhibit at an event)
  • Mẫu thường gặp: 展覧会に出展する/出展作品/企業ブースを出展する/出展

2. Ý nghĩa chính

  • Tham gia triển lãm: Đưa sản phẩm/tác phẩm đến trưng bày tại hội chợ, triển lãm, expo.
  • Đơn vị tham gia:出展者” chỉ tổ chức/cá nhân tham gia trưng bày.

3. Phân biệt

  • 出展 (trưng bày tại triển lãm) vs 出店 (しゅってん: mở cửa hàng/ian gian hàng bán) – đồng âm khác nghĩa, rất dễ nhầm.
  • 出展 vs 出品: 出品 là “đem món đồ đi dự (đấu giá/triển lãm)”, trọng tâm nằm ở “món đồ”; 出展 nhấn vào “tham gia sự kiện với tư cách đơn vị”.
  • 出展 vs 展示: 展示 là hành vi “trưng bày” nói chung; 出展 là “tham dự triển lãm”.
  • 出展 vs 出典 (しゅってん: xuất xứ trích dẫn) – khác chữ khác nghĩa.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Ngữ cảnh: hội chợ thương mại, expo, triển lãm nghệ thuật/kỹ thuật.
  • Mẫu: “国際見本市に出展する”, “新作を出展する”, “共同で出展”。
  • Kết hợp: 出展料(phí), 出展ブース, 出展社, 出展者説明会。
  • Văn bản hướng dẫn/điều lệ thường dùng nhiều danh từ ghép với 出展.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
出品 Gần nghĩa Đem sản phẩm/tác phẩm dự Trọng tâm vào “món đồ”
展示 Liên quan Trưng bày Hành vi/hoạt động trưng bày
出店 Dễ nhầm Mở cửa hàng/gian bán Khác nghĩa, đồng âm
出典 Dễ nhầm Nguồn trích dẫn Khác chữ, lĩnh vực học thuật
出展者/出展社 Liên quan Người/Doanh nghiệp tham gia Đơn vị tham dự triển lãm
参加 Liên quan Tham gia Khái quát
撤収 Đối nghĩa Thu dọn, rút gian Kết thúc sau trưng bày
不参加/未出展 Đối nghĩa Không tham gia/Chưa tham gia Trạng thái phủ định

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (ra, xuất) + (triển: mở ra, bày ra) → “đem ra bày ở nơi công cộng”.
  • Hán Việt: “Xuất triển”. Trọng tâm là tham gia “triển lãm/sự kiện”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết tài liệu marketing sự kiện, bạn có thể dùng “共同出展”, “初出展” để nhấn điểm mới. Hãy chú ý phân biệt với 出店 (mở cửa hàng) vì đồng âm; trong hợp đồng/sơ đồ khu vực, nhầm lẫn có thể gây rắc rối pháp lý và vận hành.

8. Câu ví dụ

  • 当社は国際見本市に出展します。
    Công ty chúng tôi sẽ tham gia trưng bày tại hội chợ quốc tế.
  • 新作を芸術祭に出展した。
    Tôi đã trưng bày tác phẩm mới tại liên hoan nghệ thuật.
  • 今年は大型ブースを出展する予定だ。
    Năm nay dự kiến trưng bày với gian hàng lớn.
  • 出展作品の搬入は明日です。
    Việc đưa tác phẩm trưng bày vào địa điểm là ngày mai.
  • 海外ブランドが多数出展している。
    Nhiều thương hiệu nước ngoài đang tham gia trưng bày.
  • 出展料が高くて今回は見送った。
    Phí tham gia trưng bày cao nên lần này đành hoãn.
  • 三社で共同出展することになった。
    Ba công ty quyết định cùng tham gia trưng bày.
  • 彼は初めて個展に出展した。
    Anh ấy lần đầu trưng bày tại triển lãm cá nhân.
  • 出展者向けの説明会が開かれた。
    Buổi hướng dẫn dành cho người tham gia trưng bày đã được tổ chức.
  • 出展」と「出店」を間違えないように意味を確認してください。
    Hãy kiểm tra nghĩa để không nhầm “xuất triển” với “xuất điếm”.
💡 Giải thích chi tiết về từ 出展 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?