1. Thông tin cơ bản
- Từ: 披露
- Cách đọc: ひろう
- Loại từ: Danh từ / Động từ する (~を披露する)
- Sắc thái: Trang trọng, mang tính “ra mắt, trình diễn, công bố trước công chúng”
- Từ/cụm liên quan thường gặp: お披露目、初披露、披露宴
- Hán tự: 披(bộc lộ, mở ra)+ 露(lộ, phơi bày)
2. Ý nghĩa chính
- Trình diễn, giới thiệu, ra mắt trước nhiều người (kỹ năng, tác phẩm, sản phẩm, vai trò).
- Công bố theo nghi thức/xã hội, nhấn mạnh hành vi “cho mọi người xem/biết”.
3. Phân biệt
- 披露: “ra mắt, trình diễn” có tính nghi thức/xã hội (buổi lễ, sự kiện, đám cưới).
- 発表(はっぴょう): công bố/đọc báo cáo (học thuật, nội dung cụ thể).
- 公表(こうひょう): công bố chính thức cho công chúng (cơ quan, tổ chức).
- 公開(こうかい): mở cho xem/công khai (phim, mã nguồn, tài liệu).
- お披露目: từ thường dùng thân mật/trung hòa nghĩa “ra mắt”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 新作を披露する/技を披露する/初舞台で披露する
- Danh ngữ: 新曲初披露(ra mắt bài hát mới lần đầu), 実力披露(phô diễn thực lực)
- Đám cưới: 披露宴(tiệc ra mắt sau lễ cưới), 結婚を皆さんに披露する
- Lễ nghi/PR, biểu diễn văn nghệ, giới thiệu sản phẩm, sự kiện công ty.
- Lịch sự: 「ご披露ください」「ご披露いただく」 (kính ngữ với đối phương).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| お披露目 | Biến thể | Ra mắt | Thân mật/trung tính |
| 初披露 | Liên quan | Ra mắt lần đầu | Sự kiện đầu tiên |
| 発表 | Gần nghĩa | Công bố | Học thuật, chính thức nội dung |
| 公表 | Gần nghĩa | Công bố rộng rãi | Tổ chức/cơ quan |
| 公開 | Liên quan | Công khai cho xem | Phim, tài liệu, code |
| 非公開 | Đối nghĩa | Không công khai | Giữ kín |
| 秘匿 | Đối nghĩa | Che giấu | Văn phong pháp lý |
| 披露宴 | Liên quan | Tiệc mừng (ra mắt) sau cưới | Văn hóa đám cưới Nhật |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 披: bộ 扌 (thủ) + 皮 → “mở ra, bộc lộ”. Âm On: ヒ.
- 露: nghĩa “lộ, phơi bày; sương”. Âm On: ロ.
- Ghép lại: mở ra và phơi bày trước công chúng → “trình diễn/ra mắt”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
披露 không mang nghĩa khoe khoang; nó trung tính, thiên về “trình bày trước người khác”. Trong văn cảnh trang trọng, thêm tiền tố lịch sự 「ご」: ご披露。Cụm “表紙を飾る” tương tự sắc thái “xuất hiện nổi bật”, còn “技を披露する” nhấn vào biểu diễn kỹ năng.
8. Câu ví dụ
- 新人バンドが新曲を初披露した。
Ban nhạc mới đã ra mắt bài hát mới lần đầu.
- 彼はパーティーで得意のマジックを披露した。
Anh ấy đã trình diễn màn ảo thuật sở trường tại bữa tiệc.
- 本日の記者会見で新モデルを披露します。
Chúng tôi sẽ ra mắt mẫu mới tại họp báo hôm nay.
- この作品は卒業展で披露される予定だ。
Tác phẩm này dự kiến sẽ được giới thiệu tại triển lãm tốt nghiệp.
- 二人の結婚は週末の披露宴で正式に披露された。
Đám cưới của hai người đã được ra mắt chính thức tại tiệc mừng cuối tuần.
- 部長が新体制の方針を披露した。
Trưởng phòng đã trình bày đường lối của cơ cấu mới.
- 彼女は発表会でピアノの腕前を披露した。
Cô ấy đã phô diễn tay nghề piano tại buổi biểu diễn.
- 伝統芸能の披露が神社で行われた。
Màn trình diễn nghệ thuật truyền thống được tổ chức tại đền.
- 初舞台で堂々と演技を披露した。
Ở lần đầu lên sân khấu, anh ấy đã diễn xuất rất tự tin.
- プロトタイプの披露は来月に延期された。
Việc ra mắt nguyên mẫu đã bị hoãn đến tháng sau.