通告 [Thông Cáo]
つうこく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

thông báo

JP: つぎ会合かいごう日取ひどりをご通告つうこくください。

VI: Xin thông báo ngày diễn ra cuộc họp tiếp theo.

Hán tự

Thông giao thông; đi qua; đại lộ; đi lại; đơn vị đếm cho thư, ghi chú, tài liệu, v.v
Cáo mặc khải; nói; thông báo; thông báo

Từ liên quan đến 通告