張り紙 [Trương Chỉ]
貼り紙 [Thiếp Chỉ]
はり紙 [Chỉ]
張紙 [Trương Chỉ]
貼紙 [Thiếp Chỉ]
はりがみ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000

Danh từ chung

miếng giấy dán vào vật gì đó; giấy lót; nhãn dán; nhãn hiệu

JP: がみことわり。

VI: Cấm dán giấy thông báo.

Danh từ chung

thông báo; áp phích

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

がみした。
Tôi đã dán thông báo.

Hán tự

Trương đơn vị đếm cho cung và nhạc cụ có dây; căng; trải; dựng (lều)
Chỉ giấy
Thiếp dán; dính; áp dụng

Từ liên quan đến 張り紙