離宮 [Ly Cung]
りきゅう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000

Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố

biệt thự hoàng gia; cung điện tách biệt

Hán tự

Ly tách rời; chia cắt; rời xa; lạc đề
Cung đền thờ; cung điện

Từ liên quan đến 離宮