別業 [Biệt Nghiệp]
べつぎょう

Danh từ chung

Biệt thự; công việc khác

Hán tự

Biệt tách biệt; phân nhánh; rẽ; ngã ba; khác; thêm; đặc biệt
Nghiệp kinh doanh; nghề nghiệp; nghệ thuật; biểu diễn

Từ liên quan đến 別業