広告業 [Quảng Cáo Nghiệp]
こうこくぎょう

Danh từ chung

ngành công nghiệp quảng cáo

Hán tự

Quảng rộng; rộng lớn; rộng rãi
Cáo mặc khải; nói; thông báo; thông báo
Nghiệp kinh doanh; nghề nghiệp; nghệ thuật; biểu diễn

Từ liên quan đến 広告業