Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
アドバタイジング
🔊
Danh từ chung
quảng cáo
Từ liên quan đến アドバタイジング
アド
atto-; 10^-18
アドバタイズメント
quảng cáo
宣伝
せんでん
quảng cáo; tuyên truyền; quảng bá
広告
こうこく
quảng cáo
コマーシャル
quảng cáo (truyền hình hoặc radio)
パブリシティー
quảng bá
広告業
こうこくぎょう
ngành công nghiệp quảng cáo