頑丈
[Ngoan Trượng]
岩乗 [Nham Thừa]
岩乗 [Nham Thừa]
がんじょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000
Tính từ đuôi naDanh từ chung
chắc chắn; vững chắc
JP: これは掛けるのにたいそう頑丈ないすだ。
VI: Đây là chiếc ghế rất chắc chắn để ngồi.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
その納屋は小さかったが頑丈だった。
Cái chuồng đó nhỏ nhưng rất chắc chắn.
このベッドは頑丈そうです。
Cái giường này trông rất chắc chắn.
このベッドは頑丈そうだ。
Chiếc giường này trông chắc chắn.
彼は頑丈で健康そうに見える。
Anh ấy trông rất khỏe mạnh và chắc nịch.
建物は以前と比べてより頑丈になっている。
Tòa nhà này giờ đây đã được củng cố chắc chắn hơn so với trước.
この鞄は君が持っているのと同じほど頑丈そうに見える。
Chiếc túi này trông có vẻ bền bỉ như cái mà bạn đang cầm.