逞しい
[Sính]
たくましい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
cường tráng
JP: 骨格たくましい体格なので彼は柔道家でとおっている。
VI: Với thân hình cường tráng, anh ấy đã thành công trong môn judo.
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
kiên cường
JP: 彼女は逞しく逆境に耐えた。
VI: Cô ấy đã kiên cường chịu đựng khó khăn.
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
mạnh mẽ
JP: 彼は想像力のたくましい少年であった。
VI: Anh ấy là một cậu bé có trí tưởng tượng phong phú.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
トムは逞しい青年だ。
Tom là một thanh niên mạnh mẽ.
彼は逞しい男だ。
Anh ấy là một người đàn ông khoẻ mạnh.
「トムさんて、背が高くて逞しいのね。こっちにきてキスしてくださらない?」「すんません、勘弁してください。自分、結婚してるんで」
"Anh Tom này, anh trông cao to nhỉ. Anh đến đây hôn tôi một cái có được không?" "Tôi xin lỗi, cho tôi xin kiếu. Tôi đã kết hôn rồi."