強健 [強 Kiện]
きょうけん

Tính từ đuôi naDanh từ chung

khỏe mạnh

JP: かれ強健きょうけんどころかじつ虚弱きょじゃくだった。

VI: Anh ấy không những không khoẻ mà còn yếu ớt.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ強健きょうけんどころではなかった。
Anh ấy không hề khoẻ mạnh.

Hán tự

mạnh mẽ
Kiện khỏe mạnh; sức khỏe; sức mạnh; kiên trì

Từ liên quan đến 強健