強豪 [強 Hào]

強剛 [強 Cương]

きょうごう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

sức mạnh áp đảo; đội mạnh

Hán tự

Từ liên quan đến 強豪

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 強豪
  • Cách đọc: きょうごう
  • Loại từ: Danh từ
  • Lĩnh vực: thể thao, thi đấu, cạnh tranh (mở rộng: doanh nghiệp, eスポーツ…)
  • Cụm thường gặp: 強豪校, 強豪チーム, 世界の強豪, 強豪相手, 古豪・新鋭

2. Ý nghĩa chính

- Đội/người cực mạnh, đối thủ sừng sỏ có thành tích và thực lực cao trong một lĩnh vực cạnh tranh.
- Dùng cho cả tổ chức (強豪校) lẫn cá nhân (強豪選手).

3. Phân biệt

  • 強豪 vs 強敵: 強敵 là “địch thủ mạnh” ở trận cụ thể; 強豪 nhấn mạnh “thực lực/uy tín tích lũy”, thường là danh xưng.
  • 強豪 vs 名門: 名門 là “danh môn/danh tiếng lâu đời”, không nhất thiết hiện tại mạnh; 強豪 là đang rất mạnh.
  • 強豪 vs 古豪: 古豪 là “cựu cường” (từng rất mạnh, vẫn đáng gờm); 強豪 là cường địch hiện tại.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 世界の強豪/全国有数の強豪強豪相手に勝つ/強豪校。
  • Ngữ cảnh: tường thuật thể thao, phân tích giải đấu, báo chí, marketing sự kiện.
  • Sắc thái: khen ngợi, tôn trọng; có thể đi với 伏兵, 新鋭 để so sánh cục diện.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
強敵 Đồng nghĩa gần Địch thủ mạnh Tập trung vào trận/đối đầu cụ thể.
名門 Liên quan Danh môn Uy tín truyền thống, không luôn đồng nghĩa với mạnh hiện tại.
古豪 Liên quan Cựu cường Từng mạnh, vẫn đáng gờm.
伏兵 Đối chiếu Ẩn số, ngựa ô Không phải ứng cử viên mạnh trên giấy.
弱小 Đối nghĩa Yếu, nhỏ bé Chỉ đội/đơn vị yếu thế.
強豪校 Phân loại Trường mạnh Thường dùng trong thể thao học đường.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 強(きょう): mạnh, cường.
  • 豪(ごう): hùng mạnh, hảo hán; chỉ sự “hùng cường”.
  • Hợp nghĩa: đơn vị/cá nhân sở hữu sức mạnh vượt trội và thành tích cao.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Danh xưng 強豪 thường dựa trên thành tích dài hạn, chiều sâu lực lượng và hệ thống huấn luyện. Khi viết bình luận, nên đặt trong bối cảnh lịch sử (古豪, 名門) và phong độ hiện tại để tránh lạm dụng, vì “mạnh trên giấy” không phải lúc nào cũng là 強豪 thực chiến.

8. Câu ví dụ

  • 初戦の相手は全国でも指折りの強豪だ。
    Đối thủ trận mở màn là một trong những đội mạnh nhất toàn quốc.
  • 地元の強豪校に逆転勝ちを収めた。
    Chúng tôi đã lội ngược dòng thắng trường mạnh ở địa phương.
  • 世界の強豪が集う大会に招待された。
    Được mời dự giải quy tụ các cường địch thế giới.
  • 彼は国内リーグの強豪クラブへ移籍した。
    Anh ấy chuyển sang câu lạc bộ mạnh ở giải quốc nội.
  • 新人ながら強豪相手に物おじしない。
    Dù là tân binh, cậu ấy không hề sợ hãi trước đối thủ sừng sỏ.
  • 伝統校だが、今季は強豪の名にふさわしい成績だ。
    Tuy là trường truyền thống, mùa này thành tích xứng tầm cường địch.
  • 欧州の強豪との親善試合が決まった。
    Đã chốt trận giao hữu với đội mạnh châu Âu.
  • 地区予選は強豪ひしめく激戦区だ。
    Vòng loại khu vực là nơi các đội mạnh chen chúc, vô cùng khốc liệt.
  • かつての強豪が復活の兆しを見せている。
    Đội từng hùng mạnh đang cho thấy dấu hiệu hồi sinh.
  • 彼女はジュニア時代から強豪として知られてきた。
    Cô ấy vốn được biết đến là đối thủ mạnh từ thời trẻ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 強豪 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?