気丈夫
[Khí Trượng Phu]
きじょうぶ
Tính từ đuôi naDanh từ chung
đáng tin cậy
Tính từ đuôi naDanh từ chung
dũng cảm; kiên cường; can đảm; mạnh mẽ
🔗 気丈