丈夫 [Trượng Phu]
じょうぶ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Tính từ đuôi na

📝 đôi khi là じょうふ

khỏe mạnh; bền bỉ

JP: かれ丈夫じょうぶだったそうです。

VI: Nghe nói anh ấy rất khỏe mạnh.

Hán tự

Trượng chiều dài; ông
Phu chồng; đàn ông

Từ liên quan đến 丈夫