兵員 [Binh Viên]

へいいん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

sức mạnh quân sự; nhân sự quân sự

JP: それは五千人ごせんにん兵員へいいんようするだい部隊ぶたいなのです。

VI: Đó là một tiểu đoàn lớn gồm năm nghìn lính.

Hán tự

Từ liên quan đến 兵員

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 兵員
  • Cách đọc: へいいん
  • Loại từ: Danh từ (thuật ngữ quân sự)
  • Độ phổ biến/JLPT: Chuyên ngành; ít gặp trong JLPT
  • Khái quát: quân số, binh sĩ (tính theo đầu người) trong một đơn vị/lực lượng

2. Ý nghĩa chính

  • Quân số – số lượng binh sĩ hiện có hoặc cần thiết. Ví dụ: 兵員の補充 (bổ sung quân số).
  • Nhân lực chiến đấu – nhấn vào “con người” trong tổng thể 兵力 (sức mạnh quân sự).

3. Phân biệt

  • 兵士: người lính (cá thể). 兵員 nhấn vào “số lượng quân nhân”.
  • 兵力: tổng sức mạnh quân sự (bao gồm 兵員, trang bị, hậu cần...).
  • 人員: nhân sự nói chung, không giới hạn quân đội.
  • 隊員: thành viên đội/đoàn (cứu hộ, cảnh sát, phòng cháy...); không chỉ quân đội.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Hay gặp trong: báo cáo quốc phòng, lịch sử quân sự, tin tức xung đột.
  • Collocations: 兵員の動員/輸送/配置/補充/削減/損耗.
  • Cấu trúc: 兵員を確保する/兵員不足/兵員の質と量.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
兵士Liên quanlínhĐơn vị cá nhân
兵力Liên quansức mạnh quân sựKhái niệm rộng hơn
人員Liên quannhân sựKhông chuyên quân sự
隊員Liên quanthành viên độiQuân sự/lực lượng đặc thù
動員Liên quanđộng viênHuy động 兵員
民間人Đối nghĩadân thườngKhông phải quân nhân
非戦闘員Đối nghĩa một phầnphi chiến đấuKhông trực tiếp tác chiến

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 兵: “binh, lính”, On: ヘイ; gốc nghĩa binh khí/lính.
  • 員: “viên, thành viên/số lượng”, On: イン; nhấn “người, đầu người”.
  • 兵員 = “số lượng thành viên là lính” → quân số.

7. Bình luận mở rộng (AI)

兵員 thường đi kèm số liệu, nên giỏi mô tả bằng cặp 質と量 (chất và lượng). Khi viết, tránh nhầm với 兵士 (cá thể) và 兵力 (tổng lực) để câu văn chính xác.

8. Câu ví dụ

  • 前線への兵員輸送が遅れている。
    Việc vận chuyển quân số ra tiền tuyến đang bị chậm.
  • 部隊の兵員不足が任務に影響した。
    Thiếu quân số đã ảnh hưởng đến nhiệm vụ của đơn vị.
  • 作戦前に兵員の士気を高める必要がある。
    Cần nâng cao sĩ khí quân số trước chiến dịch.
  • 損耗した兵員の補充が急務だ。
    Bổ sung quân số bị hao hụt là việc cấp bách.
  • 司令部は兵員の再配置を決定した。
    Bộ chỉ huy đã quyết định bố trí lại quân số.
  • 演習には約一千名の兵員が参加した。
    Khoảng một nghìn quân số đã tham gia cuộc diễn tập.
  • 新装備の導入で必要兵員が削減された。
    Nhờ trang bị mới, quân số cần thiết đã được cắt giảm.
  • 国境付近に兵員が集結しているとの報道があった。
    Có tin báo quân số đang tập kết gần biên giới.
  • 災害派遣のために兵員を追加動員する。
    Huy động thêm quân số để điều động cứu trợ thiên tai.
  • 指揮系統の混乱が兵員の安全を脅かした。
    Sự rối loạn hệ thống chỉ huy đã đe dọa an toàn quân số.
💡 Giải thích chi tiết về từ 兵員 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?