1. Thông tin cơ bản
- Từ: 兵士
- Cách đọc: へいし
- Loại từ: Danh từ
- Hán Việt: binh sĩ
- Khái quát: chỉ người lính thuộc lực lượng vũ trang, thường là cấp bậc cơ bản.
2. Ý nghĩa chính
兵士 nghĩa là người lính, binh sĩ – người trực tiếp thực hiện nhiệm vụ quân sự trên chiến trường hoặc trong các đơn vị quân đội.
3. Phân biệt
- 兵士 vs 軍人(ぐんじん): 兵士 thường gợi hình ảnh lính cấp cơ sở hoặc chiến binh trên thực địa. 軍人 là khái niệm rộng, gồm cả sĩ quan, hạ sĩ quan, binh sĩ.
- 兵士 vs 兵(へい/つわもの): 兵 là từ Hán hoặc cổ, trang trọng/thi vị hơn; trong hiện đại, dùng 兵士 phổ biến hơn.
- 兵士 vs 兵隊(へいたい): 兵隊 là cách nói cũ; 兵隊さん nghe kiểu xưa/đời thường. Văn phong trung tính, hiện đại nên dùng 兵士.
- 兵士 vs 隊員(たいいん): 隊員 là “thành viên đơn vị/đội”, không nhất thiết là lính chiến đấu (có thể là cứu hộ, cứu hoả...).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng trong văn bản lịch sử, quân sự, báo chí: 前線の兵士, 新兵士, 負傷した兵士.
- Cấu trúc thường gặp: 兵士として〜 (với tư cách là lính), 兵士を派遣する (phái binh sĩ), 兵士が任務に就く (lính đảm nhiệm nhiệm vụ).
- Khi nhấn mạnh trách nhiệm/đạo đức: 兵士の誓い, 兵士の規律.
- Trong văn học/nhân văn: mô tả số phận, tâm lý của 兵士 trong chiến tranh.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 軍人 |
Gần nghĩa |
quân nhân |
Khái niệm bao quát; văn viết, pháp quy. |
| 兵 |
Biến thể/Trang trọng |
binh, lính |
Cách nói Hán/thi vị; ít dùng trong khẩu ngữ hiện đại. |
| 兵隊 |
Từ cũ |
lính |
Nghe cũ; trong văn học, ký sự thời chiến. |
| 士官/将校 |
Liên quan |
sĩ quan |
Cấp bậc chỉ huy; không đồng nhất với “兵士”. |
| 民間人 |
Đối nghĩa |
dân thường |
Đối lập vai trò với quân nhân. |
| 隊員 |
Liên quan |
thành viên đội |
Không nhất thiết là lực lượng vũ trang. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 兵: “binh” – lính, binh lực; gợi ý nghĩa quân sự.
- 士: “sĩ” – người có địa vị/nghề nghiệp; kết hợp thành “binh sĩ”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi dịch, hãy để ý sắc thái: 兵士 trung tính hơn so với những từ cảm xúc như “chiến binh” hay “lính tráng”. Trong văn báo chí hiện đại, dùng 兵士 giúp câu văn chuẩn mực, không tô hồng hay bôi đen đối tượng.
8. Câu ví dụ
- 若い兵士たちは夜明け前に出発した。
Các binh sĩ trẻ đã khởi hành trước bình minh.
- その兵士は市民を守るために身を挺した。
Người lính ấy đã liều mình để bảo vệ dân thường.
- 兵士としての誇りを忘れてはならない。
Không được quên niềm tự hào của một người lính.
- 前線の兵士に物資が届かないという報告があった。
Có báo cáo rằng vật tư không đến được tay lính tiền tuyến.
- 新任の兵士に基本訓練が施された。
Các binh sĩ mới được huấn luyện cơ bản.
- 負傷した兵士はヘリで搬送された。
Người lính bị thương được vận chuyển bằng trực thăng.
- その映画は一人の兵士の葛藤を描いている。
Bộ phim khắc họa những giằng xé của một người lính.
- 休暇中の兵士が家族と再会した。
Người lính trong kỳ nghỉ đã đoàn tụ với gia đình.
- 指揮官は兵士に明確な命令を出した。
Chỉ huy đã ra mệnh lệnh rõ ràng cho binh sĩ.
- 退役した兵士の支援が社会課題になっている。
Hỗ trợ cho các cựu binh trở thành vấn đề xã hội.