Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
端武者
[Đoan Vũ Giả]
はむしゃ
🔊
Danh từ chung
lính thường
Hán tự
端
Đoan
cạnh; nguồn gốc; kết thúc; điểm; biên giới; bờ; mũi đất
武
Vũ
chiến binh; quân sự; hiệp sĩ; vũ khí
者
Giả
người
Từ liên quan đến 端武者
二等兵
にとうへい
binh nhì
兵卒
へいそつ
binh nhì; binh lính (thông thường); hàng ngũ; hàng ngũ và hồ sơ
兵士
へいし
người lính
卒
そつ
lính cấp thấp
足軽
あしがる
lính bộ binh thường (Nhật Bản phong kiến); samurai cấp thấp nhất
軍卒
ぐんそつ
lính
雑兵
ぞうひょう
lính thường; binh nhì; hàng ngũ
2等兵
にとうへい
binh nhì