陸兵 [Lục Binh]
りくへい

Danh từ chung

quân đội trên bộ

Hán tự

Lục đất liền; sáu
Binh lính; binh nhì; quân đội; chiến tranh; chiến lược; chiến thuật

Từ liên quan đến 陸兵