1. Thông tin cơ bản
- Từ: 軍兵
- Cách đọc: ぐんぴょう
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: Quân binh, binh lính, quân đội (tập hợp người lính)
- Sắc thái: Cổ/ghi chép lịch sử; văn phong trang trọng
- Ghi chú: Đọc và cách viết cổ; trong hiện đại thường dùng 兵士/兵隊/軍人
2. Ý nghĩa chính
Chỉ lực lượng binh lính/quân binh nói chung, thường xuất hiện trong biên niên sử, ký sự chiến tranh, tư liệu cổ.
3. Phân biệt
- 軍兵 vs 兵士/兵隊/軍人: Từ hiện đại ưu tiên 兵士(người lính nói chung), 兵隊(khẩu ngữ cũ), 軍人(quân nhân chuyên nghiệp).
- Đọc và phong cách: ぐんぴょう là lối đọc hiếm/cổ; có thể thấy biến thể cách đọc khác trong tư liệu. Khi viết hiện đại nên chọn 兵士/軍人.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Gặp trong lịch sử/văn hiến: 軍兵を率いる/軍兵が集結する.
- Mô tả chiến sự cổ: 城下に軍兵がなだれ込む.
- Tránh dùng trong báo chí hiện đại trừ khi trích dẫn.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 兵士(へいし) |
Đồng nghĩa hiện đại |
Binh sĩ, người lính |
Trung tính, dùng phổ biến |
| 軍人(ぐんじん) |
Liên quan |
Quân nhân |
Chức nghiệp, tư cách |
| 兵隊(へいたい) |
Gần nghĩa |
Lính (khẩu ngữ cũ) |
Sắc thái cổ/khẩu ngữ |
| 武士(ぶし) |
Liên quan lịch sử |
Võ sĩ (samurai) |
Lịch sử Nhật, khác hệ thống quân đội hiện đại |
| 文民(ぶんみん)/民間人 |
Đối nghĩa |
Thường dân |
Đối lập với quân nhân/binh lính |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
Kanji ghép: 軍 (quân đội) + 兵 (lính, binh). Nghĩa hợp thành: “quân binh/binh lính”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Với người học hiện đại, nên ưu tiên 兵士/軍人 trong giao tiếp/viết lách. Hãy xem 軍兵 như từ khóa khi đọc tư liệu cổ để không nhầm lẫn bối cảnh thời đại.
8. Câu ví dụ
- 古文書には軍兵と記されている。
Trong cổ văn thư có ghi là “quân binh”.
- 将は数千の軍兵を率いた。
Vị tướng đã dẫn dắt hàng nghìn quân binh.
- 城下に軍兵が集結した。
Quân binh tập kết dưới chân thành.
- 夜明けとともに軍兵が進軍した。
Tinh mơ, quân binh tiến quân.
- 村人は迫り来る軍兵を恐れた。
Dân làng sợ hãi trước quân binh đang áp sát.
- 彼の記録は軍兵の士気を伝えている。
Ghi chép của ông truyền tải nhuệ khí của quân binh.
- 敗走する軍兵が道を埋め尽くした。
Quân binh tháo chạy lấp kín con đường.
- 王は軍兵の増強を命じた。
Nhà vua ra lệnh tăng cường quân binh.
- 古戦場に今も軍兵の伝説が残る。
Trên bãi chiến xưa vẫn còn truyền thuyết về quân binh.
- 年代記は軍兵の編成を詳述した。
Niên giám mô tả chi tiết việc biên chế quân binh.