1. Thông tin cơ bản
- Từ: 部隊
- Cách đọc: ぶたい
- Loại từ: Danh từ
- Lĩnh vực: Quân sự, cứu hộ, an ninh
- Nghĩa khái quát: Đơn vị, lực lượng (quân đội/đặc nhiệm/cứu hộ) có tổ chức và nhiệm vụ cụ thể
2. Ý nghĩa chính
部隊 chỉ một đơn vị lực lượng có tổ chức như đơn vị quân đội, đơn vị cảnh sát cơ động, hay đơn vị cứu hộ. Thường dùng cho các cấp đơn vị từ nhỏ đến vừa, nhấn mạnh tính tổ chức và nhiệm vụ được phân công.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 軍隊: nghĩa rộng là “quân đội” nói chung; 部隊 là một đơn vị cụ thể trực thuộc quân đội.
- 隊: “đội/đoàn” nói chung (không nhất thiết quân sự). 部隊 có sắc thái chuyên nghiệp, kỷ luật, thường là lực lượng vũ trang hoặc cứu hộ.
- 小隊・中隊・大隊・旅団: các cấp đơn vị cụ thể. Tất cả đều là 部隊 theo nghĩa chung.
- 部門: “bộ phận” trong công ty, không phải ngữ cảnh quân sự.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Hay gặp trong tin tức, lịch sử, tài liệu quốc phòng: 派遣された部隊 (đơn vị được phái đi), 救援部隊 (đơn vị cứu trợ), 特殊部隊 (đơn vị đặc nhiệm).
- Cấu trúc thường dùng: 部隊を派遣する (phái đơn vị đi), 部隊を増強する (tăng cường lực lượng), 部隊に配属される (được phân về đơn vị).
- Đăng ký trang trọng, văn bản chính thức; trong hội thoại thường ngày ít dùng trừ khi nói về tin tức.
- Đi kèm định ngữ chỉ nhiệm vụ/thuộc tính: 先遣部隊 (tiền trạm), 工兵部隊 (công binh), 平和維持部隊 (gìn giữ hòa bình).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 軍隊 |
Liên quan (bao trùm) |
Quân đội |
Khái niệm lớn; 部隊 là đơn vị bên trong. |
| 隊 |
Từ liên quan |
Đội, đoàn |
Chung chung, không nhấn mạnh tính quân sự như 部隊. |
| 特殊部隊 |
Biến thể/ghép |
Đặc nhiệm |
Đơn vị tinh nhuệ, nhiệm vụ đặc biệt. |
| 救援部隊 |
Biến thể/ghép |
Đơn vị cứu hộ |
Dùng trong thiên tai, thảm họa. |
| 民間人 |
Đối nghĩa (ngữ cảnh) |
Thường dân |
Đối lập về tư cách quân sự. |
| 非武装 |
Đối nghĩa (thuộc tính) |
Phi vũ trang |
Đối lập với lực lượng có vũ trang. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 部: bộ phận, phòng ban, khu vực.
- 隊: đội ngũ, đoàn, nhóm có tổ chức.
- Kết hợp: “bộ phận đội ngũ” → một đơn vị thuộc lực lượng.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong văn bản hiện đại, 部隊 không chỉ gói trong quân sự thuần túy mà còn mở rộng sang lực lượng gìn giữ hòa bình, cứu hộ thảm họa, và huấn luyện đa quốc gia. Khi dịch, chú ý bối cảnh để chọn “đơn vị”, “lực lượng”, hay “cánh quân” cho tự nhiên.
8. Câu ví dụ
- 政府は被災地に部隊を派遣した。
Chính phủ đã phái một đơn vị đến vùng thiên tai.
- この部隊は山岳地帯での救助に特化している。
Đơn vị này chuyên về cứu hộ ở khu vực miền núi.
- 部隊は夜明け前に前進を開始した。
Đơn vị bắt đầu tiến quân trước bình minh.
- 国連平和維持部隊が停戦監視を行っている。
Lực lượng gìn giữ hòa bình của LHQ đang giám sát ngừng bắn.
- 新設の工兵部隊が橋の復旧に当たった。
Đơn vị công binh mới thành lập phụ trách khôi phục cây cầu.
- 精鋭部隊として厳しい訓練を受ける。
Họ trải qua huấn luyện khắc nghiệt với tư cách là đơn vị tinh nhuệ.
- 部隊の士気は高かった。
Sĩ khí của đơn vị rất cao.
- 指揮官は部隊の安全を最優先に考えた。
Chỉ huy coi an toàn của đơn vị là ưu tiên hàng đầu.
- 複数の部隊が共同で作戦を実施した。
Nhiều đơn vị đã phối hợp thực hiện chiến dịch.
- 先遣部隊が現地の状況を確認した。
Đơn vị tiền trạm đã xác nhận tình hình tại chỗ.