固体
[Cố Thể]
こたい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
thể rắn; chất rắn; trạng thái rắn
JP: 固体が解けると液体になる。
VI: Khi chất rắn tan ra, nó trở thành chất lỏng.
🔗 液体; 気体
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
水は凍ると固体になる。
Nước trở thành rắn khi đóng băng.
この物質の普通の状態は固体である。
Trạng thái thông thường của chất này là rắn.
水は液体である。凍ると固体になる。
Nước là chất lỏng, nó trở thành rắn khi đóng băng.
物体は固体、液体、気体として存在する。
Vật thể tồn tại dưới dạng rắn, lỏng hoặc khí.
固体の状態になった水は氷と呼ばれる。
Nước khi đông lại thành trạng thái rắn gọi là băng.
水が凍って固体になると氷と呼ばれる。
Khi nước đông lại và trở thành rắn, nó được gọi là băng.
物質が直接固体から気体に変わる過程を昇華という。
Quá trình vật chất chuyển thẳng từ rắn sang khí gọi là bay hơi.
僕は、黄色い粉末を白い粉末と混ぜて茶色の粉末にしたり、結晶を粉末と混ぜてほこりにしたり、液体を固体と結合させて、泥を作ったりなどあれこれやってみたのだ。
Tôi đã thử nghiệm nhiều thứ như trộn bột màu vàng với bột màu trắng để tạo thành bột màu nâu, trộn tinh thể với bột để tạo thành bụi, và kết hợp chất lỏng với chất rắn để tạo ra bùn.