堅牢
[Kiên Lao]
けんろう
Tính từ đuôi naDanh từ chung
vững chắc; bền bỉ
JP: 建築物は、現在では昔よりずっと堅牢になっている。
VI: Các công trình kiến trúc ngày nay đã trở nên chắc chắn hơn xưa nhiều.