堅牢 [Kiên Lao]
けんろう

Tính từ đuôi naDanh từ chung

vững chắc; bền bỉ

JP: 建築けんちくぶつは、現在げんざいではむかしよりずっと堅牢けんろうになっている。

VI: Các công trình kiến trúc ngày nay đã trở nên chắc chắn hơn xưa nhiều.

Hán tự

Kiên nghiêm ngặt; cứng; rắn; chắc; chặt; đáng tin cậy
Lao nhà tù; nhà giam; độ cứng

Từ liên quan đến 堅牢