強固 [強 Cố]

鞏固 [Củng Cố]

きょうこ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Tính từ đuôi na

vững chắc; ổn định

JP: この実験じっけんかれ学説がくせつはいっそう強固きょうこなものになった。

VI: Thí nghiệm này đã củng cố thêm lý thuyết của anh ấy.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ強固きょうこ性格せいかく人物じんぶつだ。
Anh ấy là người có tính cách kiên cố.
かれ強固きょうこ精神せいしんぬしです。
Anh ấy là người có tinh thần kiên cường.
かれ強固きょうこ信念しんねんぬしである。
Anh ấy là người có niềm tin vững chắc.
かれ自分じぶん意見いけん強固きょうこ主張しゅちょうした。
Anh ấy đã kiên quyết bảo vệ ý kiến của mình.
官僚かんりょうたちだい企業きぎょうとの強固きょうこ関係かんけい維持いじしている。
Các quan chức duy trì mối quan hệ chặt chẽ với các doanh nghiệp lớn.
そしてわたしは、16年来ねんらい親友しんゆう強固きょうこたすけなしには今夜こんやここにはってないだろう、家族かぞく大黒柱だいこくばしらで、あいするもので、次期じきファーストレディーのミッシェル・オバマだ。
Và tôi sẽ không đứng đây tối nay nếu không có sự giúp đỡ vững chắc của người bạn thân 16 năm, trụ cột gia đình, người yêu dấu của tôi, và Đệ nhất phu nhân tương lai, Michelle Obama.

Hán tự

Từ liên quan đến 強固

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 強固
  • Cách đọc: きょうこ
  • Loại từ: Tính từ đuôi-na (強固な), Danh từ
  • Độ trang trọng: Trang trọng, dùng phổ biến trong văn viết, chính luận, kỹ thuật
  • Sắc thái: vững chắc, kiên cố, bền bỉ, khó lay chuyển cả nghĩa đen (vật chất) lẫn nghĩa bóng (tổ chức, ý chí, quan hệ)

2. Ý nghĩa chính

強固 diễn tả mức độ vững chắc và bền vững cao, khó bị phá vỡ/thay đổi.

  • Vật lý: kết cấu, nền móng, khung chịu lực vững chắc.
  • Trừu tượng: ý chí kiên định, quan hệ bền chặt, hệ thống/biện pháp an ninh chắc chắn.
  • Hành động làm mạnh: 強固にする = làm cho vững chắc; 強固になる = trở nên vững chắc.

3. Phân biệt

  • 強固 vs 堅固(けんご): Rất gần nghĩa; 堅固 hơi cổ/văn ngôn, thiên về “rắn chắc” quy phạm.
  • 強固 vs 強硬(きょうこう): 強硬 là “cứng rắn” (thái độ, lập trường cứng), còn 強固 là “vững chắc” (tính ổn định/bền vững).
  • 強固 vs 頑丈(がんじょう): 頑丈 dùng nhiều cho đồ vật thân thuộc (đồ đạc, cơ thể), sắc thái đời thường.
  • 強固 vs 強靭(きょうじん): 強靭 nhấn mạnh “dẻo dai, bền bỉ” (toughness), kĩ thuật vật liệu.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mô tả trừu tượng: 強固な意志/信念/同盟/信頼関係.
  • Mô tả cụ thể: 強固な基盤/構造/骨組み.
  • Động từ hóa: 体制を強固にする (làm hệ thống vững chắc), 関係が強固になる.
  • Ngữ cảnh: chính trị, kinh tế, an ninh thông tin, xây dựng, đàm phán.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
堅固 Đồng nghĩa gần Kiên cố Sắc thái cổ/chuẩn mực, văn viết.
頑丈 Liên quan Rắn chắc Đời thường, đồ vật/cơ thể.
強硬 Phân biệt Cứng rắn Lập trường/hành động mang tính cứng rắn, không phải “vững chắc”.
強靭 Liên quan Dẻo dai, bền bỉ Nhấn độ dai bền (toughness) hơn là ổn định.
脆弱 Đối nghĩa Mỏng manh, dễ tổn thương Trái nghĩa trực tiếp với 強固.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • : mạnh, cường.
  • : cố, cứng, bền chặt.
  • Kết hợp tạo nghĩa: “mạnh và bền chặt”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong diễn văn hoặc báo cáo, 強固 giúp câu chữ trang trọng mà không gay gắt như 強硬. Khi nói về an ninh/IT, “セキュリティを強固にする” là cụm rất tự nhiên, thể hiện củng cố lớp bảo vệ một cách hệ thống.

8. Câu ví dụ

  • 二国の同盟は強固だ。
    Liên minh giữa hai nước là vững chắc.
  • 彼は強固な意志を持っている。
    Anh ấy có ý chí kiên định.
  • 財務基盤を強固にする必要がある。
    Cần làm cho nền tảng tài chính vững chắc hơn.
  • セキュリティ体制を強固に構築した。
    Đã xây dựng hệ thống an ninh vững chắc.
  • 二人の信頼関係は強固だ。
    Mối quan hệ tin cậy giữa hai người rất bền chặt.
  • 彼女は強固な信念を貫いた。
    Cô ấy kiên định với niềm tin của mình.
  • 合金で骨組みを強固に補強する。
    Tăng cường khung bằng hợp kim cho vững chắc.
  • 強固な法的根拠が求められる。
    Cần có cơ sở pháp lý vững chắc.
  • 組織を強固にまとめ上げた。
    Đã củng cố tổ chức một cách vững mạnh.
  • 規制は以前より強固になった。
    Quy định đã trở nên chặt chẽ hơn trước.
💡 Giải thích chi tiết về từ 強固 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?