1. Thông tin cơ bản
- Từ: 強固
- Cách đọc: きょうこ
- Loại từ: Tính từ đuôi-na (強固な), Danh từ
- Độ trang trọng: Trang trọng, dùng phổ biến trong văn viết, chính luận, kỹ thuật
- Sắc thái: vững chắc, kiên cố, bền bỉ, khó lay chuyển cả nghĩa đen (vật chất) lẫn nghĩa bóng (tổ chức, ý chí, quan hệ)
2. Ý nghĩa chính
強固 diễn tả mức độ vững chắc và bền vững cao, khó bị phá vỡ/thay đổi.
- Vật lý: kết cấu, nền móng, khung chịu lực vững chắc.
- Trừu tượng: ý chí kiên định, quan hệ bền chặt, hệ thống/biện pháp an ninh chắc chắn.
- Hành động làm mạnh: 強固にする = làm cho vững chắc; 強固になる = trở nên vững chắc.
3. Phân biệt
- 強固 vs 堅固(けんご): Rất gần nghĩa; 堅固 hơi cổ/văn ngôn, thiên về “rắn chắc” quy phạm.
- 強固 vs 強硬(きょうこう): 強硬 là “cứng rắn” (thái độ, lập trường cứng), còn 強固 là “vững chắc” (tính ổn định/bền vững).
- 強固 vs 頑丈(がんじょう): 頑丈 dùng nhiều cho đồ vật thân thuộc (đồ đạc, cơ thể), sắc thái đời thường.
- 強固 vs 強靭(きょうじん): 強靭 nhấn mạnh “dẻo dai, bền bỉ” (toughness), kĩ thuật vật liệu.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mô tả trừu tượng: 強固な意志/信念/同盟/信頼関係.
- Mô tả cụ thể: 強固な基盤/構造/骨組み.
- Động từ hóa: 体制を強固にする (làm hệ thống vững chắc), 関係が強固になる.
- Ngữ cảnh: chính trị, kinh tế, an ninh thông tin, xây dựng, đàm phán.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 堅固 |
Đồng nghĩa gần |
Kiên cố |
Sắc thái cổ/chuẩn mực, văn viết. |
| 頑丈 |
Liên quan |
Rắn chắc |
Đời thường, đồ vật/cơ thể. |
| 強硬 |
Phân biệt |
Cứng rắn |
Lập trường/hành động mang tính cứng rắn, không phải “vững chắc”. |
| 強靭 |
Liên quan |
Dẻo dai, bền bỉ |
Nhấn độ dai bền (toughness) hơn là ổn định. |
| 脆弱 |
Đối nghĩa |
Mỏng manh, dễ tổn thương |
Trái nghĩa trực tiếp với 強固. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 強: mạnh, cường.
- 固: cố, cứng, bền chặt.
- Kết hợp tạo nghĩa: “mạnh và bền chặt”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong diễn văn hoặc báo cáo, 強固 giúp câu chữ trang trọng mà không gay gắt như 強硬. Khi nói về an ninh/IT, “セキュリティを強固にする” là cụm rất tự nhiên, thể hiện củng cố lớp bảo vệ một cách hệ thống.
8. Câu ví dụ
- 二国の同盟は強固だ。
Liên minh giữa hai nước là vững chắc.
- 彼は強固な意志を持っている。
Anh ấy có ý chí kiên định.
- 財務基盤を強固にする必要がある。
Cần làm cho nền tảng tài chính vững chắc hơn.
- セキュリティ体制を強固に構築した。
Đã xây dựng hệ thống an ninh vững chắc.
- 二人の信頼関係は強固だ。
Mối quan hệ tin cậy giữa hai người rất bền chặt.
- 彼女は強固な信念を貫いた。
Cô ấy kiên định với niềm tin của mình.
- 合金で骨組みを強固に補強する。
Tăng cường khung bằng hợp kim cho vững chắc.
- 強固な法的根拠が求められる。
Cần có cơ sở pháp lý vững chắc.
- 組織を強固にまとめ上げた。
Đã củng cố tổ chức một cách vững mạnh.
- 規制は以前より強固になった。
Quy định đã trở nên chặt chẽ hơn trước.