下渋り [Hạ Sáp]
したしぶり

Danh từ chung

sự ổn định (thị trường chứng khoán)

Hán tự

Hạ dưới; xuống; hạ; cho; thấp; kém
Sáp chát; do dự

Từ liên quan đến 下渋り