不動 [Bất Động]

ふどう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

bất động

JP: かれけるべきだというわたしかんがえは不動ふどうだ。

VI: Ý kiến của tôi rằng anh ấy nên đảm nhận việc này là không thay đổi.

Danh từ chung

Lĩnh vực: Phật giáo

⚠️Từ viết tắt

Acala

thần Phật dữ tợn

🔗 不動明王

Hán tự

Từ liên quan đến 不動

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 不動
  • Cách đọc: ふどう
  • Loại từ: Danh từ; Tính từ đuôi の (不動の)
  • Mức độ trang trọng: Trung – cao; văn viết, truyền thông
  • Kết hợp thường gặp: 不動の地位/不動の人気/株価が不動のまま/心が不動だ/不動明王

2. Ý nghĩa chính

- Nghĩa 1: Không chuyển động, đứng yên (tĩnh tại).
- Nghĩa 2: Vững vàng, không lay chuyển (vị thế, lòng tin, cảm xúc).

3. Phân biệt

  • 不動 vs 静止: Cả hai đều “đứng yên”, nhưng 不動 dùng rộng (vị thế/niềm tin). 静止 thiên về trạng thái vật lý.
  • 不動 vs 不動産: 不動産 là “bất động sản” (từ ghép khác). Không nhầm lẫn.
  • 不動 vs 可動: 可動 nhấn mạnh khả năng chuyển động; 不動 là không chuyển động/không lay đổi.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 不動の地位/不動の人気/決意は不動だ。
  • Trong tài chính: 相場が不動(thị trường đi ngang, ít biến động).
  • Văn hóa: 不動明王 (Fudō Myōō) là vị minh vương trong Phật giáo Mật tông.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
静止Đồng nghĩa (vật lý)Đứng yênTập trung vào trạng thái vật thể
揺るがないGần nghĩaVững chắc, không lay chuyểnDùng cho quyết tâm, vị thế
固定Liên quanCố địnhKỹ thuật/cơ học
可動Đối nghĩaCó thể chuyển độngThuật ngữ kỹ thuật
動的Đối nghĩa (khái quát)Động, biến đổiĐối lập với trạng thái tĩnh
不動産Liên quan (từ ghép)Bất động sảnDanh từ riêng biệt

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 不: không.
  • 動: chuyển động.
  • Cấu tạo: “không + động” → không chuyển động; chuyển nghĩa thành “không lung lay”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

不動 hay dùng trong khẩu hiệu/điểm nhấn phong cách: 「不動の信念」, 「不動のセンター」 (vị trí không thể thay thế). Khi mô tả thị trường, nói 相場が不動 mang ý “đi ngang”.

8. Câu ví dụ

  • 彼はチームで不動のエースだ。
    Anh ấy là át chủ bài vững chắc không thay đổi của đội.
  • 株価は一日中不動のままだった。
    Giá cổ phiếu suốt cả ngày đứng yên.
  • 困難の前でも彼女の決意は不動だった。
    Dù đối mặt khó khăn, quyết tâm của cô vẫn không lay chuyển.
  • このブランドは若者の間で不動の人気を誇る。
    Thương hiệu này có độ nổi tiếng vững vàng trong giới trẻ.
  • 守護神として不動明王が祀られている。
    Fudō Myōō được thờ như vị thần hộ mệnh.
  • 監督は不動の方針を貫いた。
    HLV kiên định với chính sách không thay đổi.
  • 彼の表情は不動で、感情を読ませない。
    Vẻ mặt anh bất động, không để lộ cảm xúc.
  • 市況が不動で売買が盛り上がらない。
    Thị trường đi ngang nên giao dịch trầm lắng.
  • トップの座を不動のものにした。
    Đã củng cố chiếc ghế đứng đầu một cách vững chắc.
  • 彼女は信念を不動のまま守り抜いた。
    Cô bảo vệ niềm tin của mình một cách kiên định.
💡 Giải thích chi tiết về từ 不動 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?