静止 [Tĩnh Chỉ]

せいし
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

tĩnh lặng; nghỉ ngơi; đứng yên; đứng lại; dừng lại

JP: 浅間山せんげんやまこん静止せいししている。

VI: Núi Asama hiện đang yên tĩnh.

Trái nghĩa: 運動

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ディスプレイはモニタともいい、コンピュータなどの機器ききから出力しゅつりょくされる静止せいしまたは動画どうが映像えいぞう信号しんごう表示ひょうじする機器ききである。
Màn hình, còn được gọi là monitor, là thiết bị hiển thị tín hiệu hình ảnh của hình ảnh tĩnh hoặc video được xuất ra từ các thiết bị như máy tính.

Hán tự

Từ liên quan đến 静止

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 静止
  • Cách đọc: せいし
  • Loại từ: Danh từ・サ変動詞(静止する)
  • Nghĩa khái quát: đứng yên, tĩnh chỉ, ở trạng thái không chuyển động
  • Độ trang trọng: Trung tính; dùng trong vật lý, kỹ thuật, hướng dẫn chụp ảnh/quay phim
  • Dạng thường gặp: 静止状態, 静止画, 静止摩擦, 地球静止軌道, 静止衛星

2. Ý nghĩa chính

- Trạng thái không di chuyển tương đối so với hệ quy chiếu: vật thể, hình ảnh, hay hệ thống ở điểm dừng.

3. Phân biệt

  • 静止: Nhấn mạnh “không chuyển động”.
  • 停止(ていし): Dừng hoạt động/vận hành (máy, dịch vụ); mang tính tác vụ/quy trình.
  • 停滞(ていたい): Đình trệ, trì trệ (kinh tế, luồng khí...).
  • 休止(きゅうし): Tạm nghỉ, gián đoạn trong thời gian.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • 被写体が静止する/静止させる: chủ thể đứng yên/giữ đứng yên khi chụp.
  • 静止状態・静止画・静止摩擦係数: thuật ngữ vật lý/kỹ thuật.
  • 地球静止軌道/静止衛星: quỹ đạo địa tĩnh/vệ tinh địa tĩnh.
  • Hướng dẫn an toàn: 回転が静止するまで手を触れない (đừng chạm tay cho đến khi dừng hẳn).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
停止(ていし) Phân biệt Dừng (vận hành) Máy móc, dịch vụ dừng hoạt động.
固定(こてい) Liên quan Cố định Biện pháp để giữ yên.
じっとする Gần nghĩa Đứng yên, bất động Văn nói.
運動(うんどう) Đối nghĩa Chuyển động Thuật ngữ vật lý, đối lập với tĩnh.
移動(いどう) Đối nghĩa Di chuyển Thay đổi vị trí.
稼働(かどう) Đối chiếu Vận hành Hệ thống, máy móc đang hoạt động.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : tĩnh, yên lặng.
  • : dừng, ngừng.
  • Ghép nghĩa: 静(yên)+止(dừng)→ “đứng yên, bất động”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong vật lý, “tĩnh” hay “động” phụ thuộc hệ quy chiếu. 静止 trước mắt bạn có thể vẫn chuyển động tương đối với hệ khác. Khi dạy học, nên gắn 静止 với ví dụ như 静止摩擦 và “vệ tinh địa tĩnh” để người học thấy tính ứng dụng.

8. Câu ví dụ

  • 被写体に三秒間静止してもらってから撮影した。
    Tôi chụp sau khi nhờ chủ thể đứng yên trong ba giây.
  • 風がやみ、水面が完全に静止した。
    Gió lặng, mặt nước hoàn toàn đứng yên.
  • 物体が静止しているかどうかを観察する。
    Quan sát xem vật có đang đứng yên hay không.
  • 手ぶれを防ぐため体を静止させる。
    Giữ cơ thể đứng yên để tránh rung tay.
  • 衛星を地球静止軌道に投入する計画だ。
    Có kế hoạch đưa vệ tinh lên quỹ đạo địa tĩnh.
  • この図は流体が静止状態にある前提で描かれている。
    Sơ đồ này được vẽ với giả định chất lưu đang ở trạng thái tĩnh.
  • 静止摩擦係数を測定した。
    Đã đo hệ số ma sát tĩnh.
  • 回転が完全に静止するまで触らないでください。
    Xin đừng chạm vào cho đến khi quay đã dừng hẳn.
  • 風船は天井近くでほぼ静止している。
    Bóng bay gần như đứng yên gần trần nhà.
  • 画面が静止したままで、操作を受け付けない。
    Màn hình đứng yên và không phản hồi thao tác.
💡 Giải thích chi tiết về từ 静止 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?