静寂
[Tĩnh Tịch]
沈黙 [Thẩm Mặc]
無言 [Vô Ngôn]
黙 [Mặc]
沈黙 [Thẩm Mặc]
無言 [Vô Ngôn]
黙 [Mặc]
しじま
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana ⚠️Từ văn chương
im lặng; tĩnh lặng; yên tĩnh
JP: それから長い沈黙が続いた。
VI: Sau đó, một khoảng lặng dài tiếp tục diễn ra.
JP: 無言が記録されたためしはない。
VI: Chưa bao giờ có chuyện im lặng được ghi nhận.
JP: 助けを求める叫び声が夜のしじまに響きわたった。
VI: Tiếng kêu cứu vang vọng qua đêm tĩnh lặng.