無声 [Vô Thanh]
むせい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

không tiếng; không âm thanh

JP: 無声むせい子音しいんにこれらの規則きそく適用てきようすることは適切てきせつだとおもわれる。

VI: Có vẻ hợp lý khi áp dụng các quy tắc này cho các phụ âm không thanh.

Hán tự

không có gì; không
Thanh giọng nói

Từ liên quan đến 無声