Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
サイレンス
🔊
Danh từ chung
sự im lặng
Từ liên quan đến サイレンス
だんまり
im lặng; giữ im lặng
森閑
しんかん
yên tĩnh; tĩnh lặng; im lặng; lặng lẽ
沈黙
ちんもく
im lặng; yên tĩnh; tĩnh lặng
無声
むせい
không tiếng; không âm thanh
無言
むごん
im lặng; không nói
無音
むおん
im lặng
静けさ
しずけさ
tĩnh lặng; im lặng; yên tĩnh; yên bình; thanh thản
静寂
せいじゃく
im lặng; tĩnh lặng; yên tĩnh
音無し
おとなし
im lặng; tĩnh lặng
黙
しじま
im lặng; tĩnh lặng; yên tĩnh
黙り
だんまり
im lặng; giữ im lặng
Xem thêm