森閑 [Sâm Nhàn]
深閑 [Thâm Nhàn]
しんかん

Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”

yên tĩnh; tĩnh lặng; im lặng; lặng lẽ

Hán tự

Sâm rừng
Nhàn nhàn rỗi
Thâm sâu; tăng cường

Từ liên quan đến 森閑