Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
静止状態
[Tĩnh Chỉ Trạng Thái]
せいしじょうたい
🔊
Danh từ chung
trạng thái nghỉ ngơi
Hán tự
静
Tĩnh
yên tĩnh
止
Chỉ
dừng
状
Trạng
hiện trạng; điều kiện; hoàn cảnh; hình thức; diện mạo
態
Thái
thái độ; điều kiện; hình dáng; diện mạo; giọng (của động từ)
Từ liên quan đến 静止状態
休眠
きゅうみん
ngủ đông
静止
せいし
tĩnh lặng; nghỉ ngơi; đứng yên; đứng lại; dừng lại
お休み
おやすみ
ngày nghỉ; vắng mặt
スリープ
tay áo
休止状態
きゅうしじょうたい
ngủ đông
御休み
おやすみ
ngày nghỉ; vắng mặt