休止状態 [Hưu Chỉ Trạng Thái]

きゅうしじょうたい

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

Lĩnh vực: Tin học

ngủ đông

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

パソコンを使つかわないときは、休止きゅうし状態じょうたいにしとくんじゃなくて、電源でんげんってください。
Khi không dùng máy tính, đừng để chế độ nghỉ, hãy tắt nguồn.

Hán tự

Từ liên quan đến 休止状態