強力 [強 Lực]
きょうりょく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

mạnh mẽ

JP: 日本にほん軍隊ぐんたい非常ひじょう強力きょうりょくだった。

VI: Quân đội Nhật từng rất mạnh.

Hán tự

mạnh mẽ
Lực sức mạnh; lực lượng; mạnh mẽ; căng thẳng; chịu đựng; nỗ lực

Từ liên quan đến 強力