強大 [強 Đại]
きょうだい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

hùng mạnh

JP: 強大きょうだい権力けんりょくゆうする大国たいこく存在そんざいするかぎり、戦争せんそうがたい。

VI: Miễn là các cường quốc sở hữu quyền lực lớn tồn tại, chiến tranh là điều khó tránh khỏi.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

もっとも強大きょうだい帝国ていこくですら崩壊ほうかいする。
Ngay cả đế chế mạnh nhất cũng sẽ sụp đổ.

Hán tự

mạnh mẽ
Đại lớn; to

Từ liên quan đến 強大