1. Thông tin cơ bản
- Từ: 力強い
- Cách đọc: ちからづよい
- Loại từ: Tính từ đuôi い
- Ý nghĩa khái quát: mạnh mẽ, hùng tráng; đầy sức sống; tạo cảm giác vững dạ/được cổ vũ
- Thường gặp: 力強い声/演説/筆致, 力強い味方/後押し, 力強い成長/一歩, 力強く(phó từ)
2. Ý nghĩa chính
“力強い” có hai sắc thái chính:
- Sức mạnh/dồn năng lượng (giọng nói, nét bút, âm thanh, bước đi, tăng trưởng).
- Gây yên tâm/cổ vũ mạnh (lời nói, ủng hộ, đồng hành) – gần với “khích lệ vững vàng”.
3. Phân biệt
- 力強い vs 心強い: 心強い = “yên tâm, vững lòng” (trạng thái tâm lý). 力強い = “mạnh mẽ, đầy lực” và cũng có thể khiến người khác thấy vững lòng.
- 力強い vs 強力な: 強力な là “mạnh, công suất lớn” mang sắc thái khách quan/kỹ thuật. 力強い thiên về cảm giác, ấn tượng.
- 力強い vs たくましい: たくましい nhấn mạnh sức sống bền bỉ, dẻo dai; 力強い nhấn vào lực trực tiếp và uy lực biểu hiện.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Kết hợp tự nhiên: 力強い声/演説/表現/筆致/リズム, 力強い味方/支援/後押し, 力強い成長/回復/一歩
- Phó từ: 力強く(話す/歩む/踏み出す)
- Ngữ cảnh: diễn thuyết, văn nghệ, thể thao, kinh tế, động viên tinh thần.
- Lưu ý: Khi muốn nói “yên tâm vì có ai đó”, ưu tiên 心強い; khi khen ấn tượng mạnh mẽ, dùng 力強い.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 心強い | Liên quan | Vững lòng, yên tâm | Trạng thái tâm lý được nâng đỡ. |
| 強力な | Đồng nghĩa gần | Mạnh mẽ, uy lực | Khách quan/kỹ thuật, ít sắc thái cảm xúc. |
| たくましい | Đồng nghĩa gần | Vạm vỡ, dẻo dai | Nhấn bền bỉ, sức sống. |
| 迫力のある | Đồng nghĩa | Có sức hút, mãnh liệt | Ấn tượng mạnh về thị giác/thính giác. |
| 力弱い | Đối nghĩa | Yếu lực | Trái nghĩa trực tiếp. |
| 弱々しい | Đối nghĩa | Mỏng manh, yếu ớt | Sắc thái cảm giác yếu ớt. |
| 励まし | Liên quan | Sự động viên | Danh từ; hiệu ứng mà 力強い tạo ra. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- Cấu tạo: 力(ちから, sức mạnh)+ 強い(つよい, mạnh) → ちからづよい(つ→づ do biến âm khi ghép, dạng từ vựng hóa)
- Tính từ đuôi い; phó từ: 力強く; danh động từ liên quan: 力強さ(sự mạnh mẽ)
- Cụm cố định: 力強い味方, 力強い後押し, 力強いメッセージ, 力強い一歩
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi khen một bài phát biểu hay tác phẩm nghệ thuật là “力強い”, người Nhật muốn nói nó có nội lực, truyền năng lượng và để lại dư âm tích cực. Với kinh tế, “力強い回復/成長” gợi quỹ đạo chắc khỏe, không chỉ tăng số liệu tạm thời.
8. Câu ví dụ
- 力強い演説に会場が沸いた。
Bài diễn thuyết mạnh mẽ khiến khán phòng sôi động.
- あなたの言葉はとても力強い。
Lời nói của bạn đầy sức mạnh.
- 日本経済は力強い成長を続けている。
Kinh tế Nhật tiếp tục tăng trưởng mạnh mẽ.
- 家族の支えが力強い後押しになった。
Sự hỗ trợ của gia đình trở thành lực đỡ mạnh mẽ.
- 彼女は力強い筆致でメッセージを描いた。
Cô ấy truyền tải thông điệp bằng nét bút mạnh mẽ.
- チームに力強い新戦力が加わった。
Đội bóng có thêm nhân tố mới đầy uy lực.
- 観客の力強い声援が選手を支えた。
Tiếng cổ vũ mạnh mẽ của khán giả đã tiếp sức cho cầu thủ.
- 彼の握手は力強い。
Cái bắt tay của anh ấy rất mạnh mẽ.
- 再生に向けて力強い一歩を踏み出す。
Chúng tôi bước một bước đi đầy mạnh mẽ hướng tới tái thiết.
- 太鼓の音が力強い。
Tiếng trống thật hùng tráng.