強度 [強 Độ]

きょうど
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

cường độ

JP: この金属きんぞく強度きょうどではてつ匹敵ひってきする。

VI: Kim loại này có độ bền ngang bằng sắt.

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”

mạnh

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

そのいたおもさにこたえるに十分じゅっぷん強度きょうどがある。
Tấm ván đó đủ chắc để chịu được trọng lượng.
彼女かのじょはガードレールの強度きょうどについて、ぜひ意見いけん交換こうかんをしたいとのぞんでいます。
Cô ấy rất muốn trao đổi ý kiến về độ bền của lan can.

Hán tự

Từ liên quan đến 強度

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 強度
  • Cách đọc: きょうど
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: mức độ “mạnh/độ bền/độ đậm” của một đại lượng (vật liệu, tín hiệu, ánh sáng, mật khẩu...).

2. Ý nghĩa chính

強度 là “độ mạnh” hay “mức độ vững chắc/đậm đặc” được đo lường của một thứ gì đó. Thường dùng trong khoa học–kỹ thuật (độ bền vật liệu), CNTT (độ mạnh mật khẩu, tín hiệu), vật lý (cường độ ánh sáng/âm thanh).

3. Phân biệt

  • 強度 vs 強さ(つよさ): Cả hai đều là “độ mạnh”, nhưng 強度 mang tính kỹ thuật, có thể đo đếm; 強さ dùng rộng rãi, mang tính cảm quan thường ngày hơn.
  • 強度 vs 震度(しんど): Nói về động đất, chỉ số chính thức là 震度 (mức độ rung), không dùng 強度 làm đơn vị.
  • 強度 vs 硬度(こうど): 硬度 là “độ cứng” (khả năng chống trầy xước/biến dạng bề mặt); 強度 là “độ bền/độ mạnh” tổng quát (kéo, nén, mỏi...).
  • 強度 trong CNTT: “độ mạnh mật khẩu” khác với “độ an toàn tổng thể” (セキュリティ). 強度 chỉ tính kháng đoán/kháng bẻ khóa của mật khẩu.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Vật liệu: 引張強度 (độ bền kéo), 圧縮強度 (độ bền nén), 曲げ強度 (độ bền uốn), 疲労強度 (độ bền mỏi), 耐熱強度 (độ bền chịu nhiệt).
  • Tín hiệu/đo lường: 信号強度 (cường độ tín hiệu), 光の強度 (cường độ ánh sáng), 音の強度 (cường độ âm thanh), 磁場の強度 (cường độ từ trường).
  • CNTT: パスワードの強度 (độ mạnh của mật khẩu), 暗度/コントラストの強度 (mức mạnh của tham số hiển thị).
  • Diễn đạt: “〜の強度が高い/低い”, “〜の強度を測定する/評価する/向上させる”.
  • Trang trọng-kỹ thuật, xuất hiện trong báo cáo, tài liệu chuyên môn, thông số kỹ thuật.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
強さGần nghĩađộ mạnhPhổ thông, ít tính kỹ thuật hơn 強度.
硬度Liên quanđộ cứngChỉ cứng bề mặt/vật liệu, khác tiêu chí với 強度.
耐久性Liên quanđộ bền bỉTập trung vào “độ bền theo thời gian/sử dụng”.
強靭性Liên quanđộ dẻo daiKhả năng chịu va đập/biến dạng mà không gãy.
密度Liên quanmật độKhác đại lượng; thường xuất hiện cùng bảng thông số.
脆弱性Đối nghĩa (ngữ cảm)tính dễ tổn thươngTrái nghĩa về cảm quan với “mạnh/vững”.
弱さĐối nghĩađộ yếuĐối lập trực tiếp với “強さ/強度”.
震度Dễ nhầmmức độ rung động đấtChỉ dùng cho động đất, là thang đo riêng.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 強: “mạnh, cưỡng” (On: キョウ; Kun: つよ-い/める)
  • 度: “độ, mức độ, lần” (On: ド; Kun: たび)
  • Cấu tạo: Hán ghép nghĩa “mức độ (度) của độ mạnh (強)”. Thuần Hán, đọc On-yomi: きょう+ど → きょうど.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi dịch, “強度” có thể linh hoạt thành “cường độ/độ bền/độ mạnh” tùy lĩnh vực. Đừng dịch máy móc. Ví dụ: password → “độ mạnh”, ánh sáng → “cường độ”, vật liệu → “độ bền”. Trong báo cáo, luôn kèm đơn vị/chuẩn đo (MPa, dB, W/m²…) để tránh mơ hồ.

8. Câu ví dụ

  • この合金は引張強度が高い。
    Hợp kim này có độ bền kéo cao.
  • Wi‑Fiの信号強度が弱いので、ルーターを窓際に移した。
    Vì cường độ tín hiệu Wi‑Fi yếu nên tôi chuyển router ra gần cửa sổ.
  • コンクリートの圧縮強度を試験機で測定する。
    Đo độ bền nén của bê tông bằng máy thử.
  • パスワードの強度を上げるために、文字種と桁数を増やした。
    Để tăng độ mạnh của mật khẩu, tôi tăng loại ký tự và số ký tự.
  • レーザー光の強度を安全基準内に調整してください。
    Hãy điều chỉnh cường độ tia laser trong phạm vi tiêu chuẩn an toàn.
  • 接着強度の評価には引張せん断試験が有効だ。
    Thử kéo–cắt hữu hiệu để đánh giá độ bền liên kết.
  • 材料の疲労強度は使用環境に大きく左右される。
    Độ bền mỏi của vật liệu bị ảnh hưởng nhiều bởi môi trường sử dụng.
  • 耐熱強度を確保するため、合金元素を最適化した。
    Để đảm bảo độ bền chịu nhiệt, đã tối ưu hóa thành phần hợp kim.
  • このフィルターはノイズ強度が高い信号でも有効だ。
    Bộ lọc này hiệu quả ngay cả với tín hiệu có cường độ nhiễu cao.
  • 光ファイバーの曲げ半径が小さすぎると伝送強度が低下する。
    Nếu bán kính uốn của sợi quang quá nhỏ, cường độ truyền dẫn sẽ giảm.
💡 Giải thích chi tiết về từ 強度 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?