強さ [強]

つよさ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chung

sức mạnh

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ忍耐にんたいつよさにはおどろいた。
Tôi đã ngạc nhiên về sự kiên nhẫn của anh ấy.
このシンボルはつよさと高潔こうけつさをあらわす。
Biểu tượng này đại diện cho sức mạnh và sự cao thượng.
わたしにはやりつづけるだけのつよさがない。
Tôi không còn sức để tiếp tục nữa.
その戦士せんし自分じぶんつよさもよわさもかっている。
Người chiến binh đó hiểu rõ sức mạnh lẫn yếu điểm của mình.
世界せかいかかえるもっとも重大じゅうだい問題もんだい悪人あくにんつよさではなく善人ぜんにんよわさである。
Vấn đề nghiêm trọng nhất mà thế giới đang đối mặt không phải là sức mạnh của kẻ xấu mà là sự yếu đuối của người tốt.
かれ彼女かのじょ愛情あいじょうつよさに圧倒あっとうされた。
Anh ta đã bị choáng ngợp bởi tình yêu mãnh liệt của cô ấy.
かれ商売しょうばい成功せいこうするだけのしのつよさがない。
Anh ấy không đủ bản lĩnh để thành công trong kinh doanh.
かれには商売しょうばい成功せいこうできるだけのしのつよさがない。
Anh ta không đủ sức mạnh để thành công trong kinh doanh.
スピーチのなかで、かれ企業きぎょうつよさについて言及げんきゅうした。
Trong bài phát biểu, anh ấy đã đề cập đến sức mạnh của công ty.
その会社かいしゃつよさは未来みらい志向しこう戦略せんりゃくによってみだされている。
Điểm mạnh của công ty đó được tạo ra bởi chiến lược hướng tới tương lai.

Hán tự

Từ liên quan đến 強さ

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 強さ
  • Cách đọc: つよさ
  • Loại từ: danh từ (danh hóa bằng hậu tố さ từ 強い)
  • Nghĩa khái quát: độ mạnh, sức mạnh; mức độ “mạnh” của một thuộc tính
  • Ngữ cảnh: thể thao, kỹ thuật, thời tiết, tâm lý, kinh doanh

2. Ý nghĩa chính

強さdanh từ hóa của tính từ 強い, chỉ “mức độ mạnh” về thể chất (体力の強さ), vật lý (接着力の強さ, 風の強さ), tinh thần (メンタルの強さ), hay ưu thế/điểm mạnh (チームの強さ).

3. Phân biệt

  • 強み(つよみ): “điểm mạnh, lợi thế” mang sắc thái chiến lược/so sánh. 強さ trung tính hơn, nhấn “mức độ”.
  • 強度(きょうど): “độ bền/độ chịu lực” trong kỹ thuật, vật liệu. Kỹ thuật hơn 強さ.
  • 力(ちから): “sức lực, năng lực” khái quát; không trực tiếp là “độ mạnh”.
  • 弱さ: đối nghĩa, “độ yếu, điểm yếu”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu phổ biến: 「Nの強さ」: 風の強さ, チームの強さ, 接着剤の強さ, 意志の強さ.
  • Định lượng: 「強さを測る/評価する/比較する」.
  • Diễn đạt trừu tượng: 「言葉の強さ」「ブランドの強さ」.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
強み Liên quan Điểm mạnh, lợi thế Sắc thái so sánh/chiến lược
強度 Liên quan (kỹ thuật) Độ bền/độ chịu lực Thuật ngữ kỹ thuật
Tương cận Sức lực, năng lực Khái quát hơn 強さ
弱さ Đối nghĩa Độ yếu, điểm yếu Trái nghĩa trực tiếp
弱み Đối nghĩa (điểm) Điểm yếu Đối lập với 強み

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • : mạnh, cứng; cấu tạo gồm 弓 (cung) + 虫 (phần hình thanh), gợi liên tưởng sức kéo/căng.
  • (hậu tố): biến tính từ đuôi い thành danh từ chỉ “mức độ/độ” (高い→高さ, 広い→広さ, 強い→強さ).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi mô tả năng lực đội nhóm, 強さ hợp để nói về mức độ thực lực chung (総合力の強さ), còn 強み hợp để nêu lợi thế cụ thể (機動力が強み). Trong kỹ thuật, nếu cần chỉ tiêu kiểm định, ưu tiên dùng 強度 thay vì 強さ.

8. Câu ví dụ

  • 今日は風の強さが予想以上だ。
    Hôm nay sức gió mạnh hơn dự đoán.
  • このチームの強さは守備の安定にある。
    Điểm mạnh của đội này nằm ở sự ổn định nơi phòng ngự.
  • 接着剤の強さを試験で測定する。
    Đo độ bám dính của keo trong thử nghiệm.
  • 彼女の意志の強さにはいつも感心する。
    Tôi luôn khâm phục sức mạnh ý chí của cô ấy.
  • ブランドの強さが価格に反映されている。
    Sức mạnh thương hiệu được phản ánh vào giá.
  • 材料の強さは温度に大きく左右される。
    Độ bền của vật liệu bị ảnh hưởng lớn bởi nhiệt độ.
  • 言葉の強さが人の心を動かすことがある。
    Sức mạnh của ngôn từ đôi khi lay động lòng người.
  • 水流の強さに注意してください。
    Hãy chú ý đến độ mạnh của dòng nước.
  • 彼の精神的な強さがチームを支えた。
    Sức mạnh tinh thần của anh ấy đã nâng đỡ cả đội.
  • 競合の強さを分析して戦略を練る。
    Phân tích mức độ mạnh của đối thủ để xây dựng chiến lược.
💡 Giải thích chi tiết về từ 強さ được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?