1. Thông tin cơ bản
- Từ: 効力
- Cách đọc: こうりょく
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: hiệu lực, hiệu lực pháp lý; sức tác dụng (tính có hiệu quả) của một quy định, hợp đồng, thuốc men…
- Lĩnh vực: pháp luật, hành chính, hợp đồng, y dược (nghĩa rộng).
2. Ý nghĩa chính
- Quy định hay hợp đồng “có hiệu lực/không có hiệu lực”, “phát sinh hiệu lực”, “mất hiệu lực”.
- Ở nghĩa rộng, chỉ sức tác dụng thực tế của biện pháp hay dược phẩm, nhưng trong văn thường ngày từ “効果/効き目” phổ biến hơn.
3. Phân biệt
- 効果: “hiệu quả/kết quả” thực tế đạt được (rộng, đời thường).
- 効き目: “tác dụng” (hay dùng cho thuốc, biện pháp cụ thể, sắc thái đời thường).
- 効力: thiên về “tính hiệu lực” (đặc biệt pháp lý) hoặc tính có hiệu lực theo điều kiện nhất định.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cụm cố định: 効力を発する/生じる(phát sinh hiệu lực), 効力を失う(mất hiệu lực), 効力がある/ない, 効力停止.
- Đi với: 契約(hợp đồng), 規約(điều lệ), 法律(luật), 規定(quy định), 判決(bản án), 免許(giấy phép).
- Ngữ cảnh: văn bản pháp luật, thông báo hành chính, hợp đồng; trong y dược có thể thấy “薬の効力”.
- Văn phong: trang trọng, pháp lý; khi nói thường ngày, cân nhắc dùng 効果/効き目 nếu muốn tự nhiên.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 効果 |
Gần nghĩa |
Hiệu quả/kết quả |
Đời thường, kết quả thực tế. |
| 効き目 |
Gần nghĩa |
Tác dụng (thuốc, biện pháp) |
Sắc thái thân mật, cụ thể. |
| 有効性 |
Liên quan |
Tính hiệu quả/hữu hiệu |
Ngôn ngữ học thuật, nghiên cứu. |
| 無効 |
Đối nghĩa |
Vô hiệu |
Trái nghĩa trực tiếp trong pháp lý. |
| 失効 |
Đối nghĩa |
Mất hiệu lực |
Hết hạn/không còn hiệu lực nữa. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 効: hiệu, có tác dụng.
- 力: lực, sức mạnh.
- Cấu tạo: 効(hiệu)+ 力(lực) → sức hiệu lực, tính có hiệu lực.
- Âm Hán: 効(こう), 力(りょく/りき); trong từ này đọc こうりょく.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đọc hợp đồng/luật tiếng Nhật, hãy chú ý mốc “効力発生日”(ngày phát sinh hiệu lực) và điều kiện “無効/失効”.
Ngoài pháp lý, dùng 効果 sẽ tự nhiên hơn khi nói về kết quả học tập, kinh doanh; còn 効力 thường khiến câu mang sắc thái văn bản chính thức.
8. Câu ví dụ
- 新しい条例は四月一日から効力を発する。
Quy định mới có hiệu lực từ ngày 1 tháng 4.
- 署名がないため、この契約は効力を生じない。
Do không có chữ ký, hợp đồng này không phát sinh hiệu lực.
- 判決が確定すると、執行の効力が生じる。
Khi bản án có hiệu lực pháp luật, hiệu lực thi hành được phát sinh.
- 有効期限を過ぎると、クーポンの効力は失われる。
Sau khi quá hạn, hiệu lực của phiếu giảm giá sẽ mất.
- この規定の効力は国内に限られる。
Hiệu lực của quy định này chỉ giới hạn trong nước.
- 薬の効力は個人差が大きい。
Hiệu lực của thuốc khác nhau tùy từng người.
- 合併により旧会社の定款の効力は消滅した。
Do sáp nhập, điều lệ của công ty cũ đã hết hiệu lực.
- 緊急時にはこの条項が優先して効力を持つ。
Trong tình trạng khẩn cấp, điều khoản này sẽ có hiệu lực ưu tiên.
- 仮処分の効力を停止する決定が出た。
Có quyết định đình chỉ hiệu lực của biện pháp khẩn cấp tạm thời.
- ワクチンの効力を高めるために間隔を調整した。
Đã điều chỉnh khoảng cách tiêm để tăng hiệu lực của vắc xin.