効力 [Hiệu Lực]

こうりょく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

hiệu lực

JP: その法律ほうりつはもう効力こうりょくはなくなっている。

VI: Luật đó không còn hiệu lực nữa.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

その法律ほうりつにはもはや効力こうりょくはない。
Luật đó không còn hiệu lực nữa.
その法律ほうりつ効力こうりょくくなっている。
Luật đó không còn hiệu lực nữa.
今夜こんや12時じゅうにじからその契約けいやく効力こうりょくはっする。
Hợp đồng này sẽ có hiệu lực từ 12 giờ đêm nay.
わたしきているうちに共産きょうさん主義しゅぎ効力こうりょくつことはいだろう。
Chắc trong lúc tớ còn sống thì chủ nghĩa cộng sản cũng chẳng có tác dụng gì đâu.

Hán tự

Từ liên quan đến 効力

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 効力
  • Cách đọc: こうりょく
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: hiệu lực, hiệu lực pháp lý; sức tác dụng (tính có hiệu quả) của một quy định, hợp đồng, thuốc men…
  • Lĩnh vực: pháp luật, hành chính, hợp đồng, y dược (nghĩa rộng).

2. Ý nghĩa chính

- Quy định hay hợp đồng “có hiệu lực/không có hiệu lực”, “phát sinh hiệu lực”, “mất hiệu lực”.
- Ở nghĩa rộng, chỉ sức tác dụng thực tế của biện pháp hay dược phẩm, nhưng trong văn thường ngày từ “効果/効き目” phổ biến hơn.

3. Phân biệt

  • 効果: “hiệu quả/kết quả” thực tế đạt được (rộng, đời thường).
  • 効き目: “tác dụng” (hay dùng cho thuốc, biện pháp cụ thể, sắc thái đời thường).
  • 効力: thiên về “tính hiệu lực” (đặc biệt pháp lý) hoặc tính có hiệu lực theo điều kiện nhất định.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm cố định: 効力を発する/生じる(phát sinh hiệu lực), 効力を失う(mất hiệu lực), 効力がある/ない, 効力停止.
  • Đi với: 契約(hợp đồng), 規約(điều lệ), 法律(luật), 規定(quy định), 判決(bản án), 免許(giấy phép).
  • Ngữ cảnh: văn bản pháp luật, thông báo hành chính, hợp đồng; trong y dược có thể thấy “薬の効力”.
  • Văn phong: trang trọng, pháp lý; khi nói thường ngày, cân nhắc dùng 効果/効き目 nếu muốn tự nhiên.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
効果 Gần nghĩa Hiệu quả/kết quả Đời thường, kết quả thực tế.
効き目 Gần nghĩa Tác dụng (thuốc, biện pháp) Sắc thái thân mật, cụ thể.
有効性 Liên quan Tính hiệu quả/hữu hiệu Ngôn ngữ học thuật, nghiên cứu.
無効 Đối nghĩa Vô hiệu Trái nghĩa trực tiếp trong pháp lý.
失効 Đối nghĩa Mất hiệu lực Hết hạn/không còn hiệu lực nữa.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 効: hiệu, có tác dụng.
  • 力: lực, sức mạnh.
  • Cấu tạo: 効(hiệu)+ 力(lực) → sức hiệu lực, tính có hiệu lực.
  • Âm Hán: 効(こう), 力(りょく/りき); trong từ này đọc こうりょく.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc hợp đồng/luật tiếng Nhật, hãy chú ý mốc “効力発生日”(ngày phát sinh hiệu lực) và điều kiện “無効/失効”. Ngoài pháp lý, dùng 効果 sẽ tự nhiên hơn khi nói về kết quả học tập, kinh doanh; còn 効力 thường khiến câu mang sắc thái văn bản chính thức.

8. Câu ví dụ

  • 新しい条例は四月一日から効力を発する。
    Quy định mới có hiệu lực từ ngày 1 tháng 4.
  • 署名がないため、この契約は効力を生じない。
    Do không có chữ ký, hợp đồng này không phát sinh hiệu lực.
  • 判決が確定すると、執行の効力が生じる。
    Khi bản án có hiệu lực pháp luật, hiệu lực thi hành được phát sinh.
  • 有効期限を過ぎると、クーポンの効力は失われる。
    Sau khi quá hạn, hiệu lực của phiếu giảm giá sẽ mất.
  • この規定の効力は国内に限られる。
    Hiệu lực của quy định này chỉ giới hạn trong nước.
  • 薬の効力は個人差が大きい。
    Hiệu lực của thuốc khác nhau tùy từng người.
  • 合併により旧会社の定款の効力は消滅した。
    Do sáp nhập, điều lệ của công ty cũ đã hết hiệu lực.
  • 緊急時にはこの条項が優先して効力を持つ。
    Trong tình trạng khẩn cấp, điều khoản này sẽ có hiệu lực ưu tiên.
  • 仮処分の効力を停止する決定が出た。
    Có quyết định đình chỉ hiệu lực của biện pháp khẩn cấp tạm thời.
  • ワクチンの効力を高めるために間隔を調整した。
    Đã điều chỉnh khoảng cách tiêm để tăng hiệu lực của vắc xin.
💡 Giải thích chi tiết về từ 効力 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?