有力
[Hữu Lực]
ゆうりょく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000
Tính từ đuôi naDanh từ chung
có ảnh hưởng; nổi bật
JP: コカ・コーラは清涼飲料水ではいつも最有力会社だ。
VI: Coca-Cola luôn là công ty hàng đầu trong ngành đồ uống giải khát.
🔗 有力者
Tính từ đuôi naDanh từ chung
mạnh mẽ; có khả năng; có triển vọng
🔗 有力候補
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼は政界の有力者だ。
Anh ấy là một nhân vật có ảnh hưởng trong giới chính trị.
中国は武器の有力輸出国だ。
Trung Quốc là một quốc gia xuất khẩu vũ khí hàng đầu.
彼は出版業界に有力なコネがある。
Anh ấy có mối quan hệ mạnh trong ngành xuất bản.
ジム・ウォラーが営業部長のポストの有力候補です。
Jim Waller là ứng cử viên sáng giá cho vị trí trưởng phòng kinh doanh.
彼はその職の最も有力な候補者だった。
Anh ấy là ứng viên sáng giá nhất cho vị trí đó.
事故は新しい安全対策のための有力な根拠となった。
Tai nạn đã trở thành cơ sở mạnh mẽ cho các biện pháp an toàn mới.
実際のところ、これは官僚支配の有力な手段なのである。
Thực tế là, đây là một phương tiện mạnh mẽ của chính quyền quan liêu.
弁護士は彼女が潔白だという有力な証拠を握っている。
Luật sư có bằng chứng mạnh mẽ cho thấy cô ấy vô tội.
彼を通して私は町の有力者と知り合いになった。
Qua anh ta, tôi đã quen biết với những người quyền lực trong thị trấn.
古代ローマでは、金持ちの有力者が街を歩く時に彼らの周りを護衛したボディガードが衛星と呼ばれた。
Ở La Mã cổ đại, những người giàu có và quyền lực được các vệ sĩ bảo vệ xung quanh khi đi bộ qua thành phố, được gọi là "vệ tinh".