有りそう [Hữu]
ありそう

Tính từ đuôi na

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

có khả năng

JP: ぼくは興味きょうみありそうなかぜをした。

VI: Tôi tỏ vẻ như thể mình thấy thú vị.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

そんなことがりそうなことだとおもいますか。
Bạn có nghĩ rằng chuyện đó có khả năng xảy ra không?
そうえば、いなおとこだった記憶きおくるがどうしてるんだろな?
Nhớ lại, anh ta là một người bảnh bao, không biết bây giờ ra sao nhỉ?

Hán tự

Hữu sở hữu; có

Từ liên quan đến 有りそう