確実 [Xác Thực]
かくじつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

chắc chắn; đáng tin cậy

JP: これはおそいけど確実かくじつ方法ほうほうだ。

VI: Đây là phương pháp chậm nhưng chắc chắn.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

絶対ぜったい確実かくじつだ。
Điều đó chắc chắn tuyệt đối.
パー確実かくじつだ。
Chắc chắn thắng.
彼女かのじょ当選とうせん確実かくじつだ。
Việc cô ấy được bầu chọn là chắc chắn.
この方法ほうほう確実かくじつだ。
Phương pháp này là chắc chắn.
かれくのは確実かくじつだ。
Chắc chắn anh ấy sẽ đi.
かれることは確実かくじつです。
Chắc chắn anh ấy sẽ đến.
それはけっして確実かくじつなことではない。
Đó chắc chắn không phải là điều chắc chắn.
明日あしたはほぼ確実かくじつれだよ。
Ngày mai gần như chắc chắn sẽ nắng.
それは絶対ぜったい確実かくじつとはえない。
Điều đó không thể nói là chắc chắn tuyệt đối.
用意よういにぬかりがなければ成功せいこう確実かくじつだ。
Nếu chuẩn bị kỹ lưỡng thì thành công là chắc chắn.

Hán tự

Xác xác nhận; chắc chắn; rõ ràng
Thực thực tế; hạt

Từ liên quan đến 確実