必ず
[Tất]
かならず
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000
Trạng từ
luôn luôn; chắc chắn
JP: あの歌は必ずヒットするよ。
VI: Bài hát đó chắc chắn sẽ thành hit.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
必ずやります。
Tôi sẽ nhất định làm.
必ずうかがいましょう。
Tôi sẽ nhất định ghé thăm.
必ずやってよ。
Nhất định phải làm điều đó.
降れば必ず土砂降り。
Nếu mưa thì chắc chắn sẽ mưa to.
明日は必ず行くから。
Tôi chắc chắn sẽ đến vào ngày mai.
明日、必ず行くよ。
Ngày mai tôi nhất định sẽ đến.
必ず来なければいけません。
Bạn nhất định phải đến.
必ず変化が起こるだろう。
Chắc chắn sẽ có sự thay đổi.
ルーシーは必ず来る。
Lucy chắc chắn sẽ đến.
人間は必ず死ぬ。
Con người chắc chắn sẽ chết.