年百年中 [Niên Bách Niên Trung]

ねんびゃくねんじゅう

Trạng từ

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

suốt năm; quanh năm

Hán tự

Từ liên quan đến 年百年中