Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
日夕
[Nhật Tịch]
にっせき
🔊
Trạng từ
Danh từ chung
ngày và đêm; hoàng hôn
Hán tự
日
Nhật
ngày; mặt trời; Nhật Bản; đơn vị đếm cho ngày
夕
Tịch
buổi tối
Từ liên quan đến 日夕
いつでも
luôn luôn; mọi lúc; mọi thời điểm
何時でも
いつでも
luôn luôn; mọi lúc; mọi thời điểm
四六時中
しろくじちゅう
suốt ngày đêm
常常
つねづね
luôn luôn; thường xuyên
明け暮れ
あけくれ
sáng và tối; thói quen hàng ngày
絶えず
たえず
liên tục; luôn luôn; không ngừng; đều đặn
いつも
luôn luôn; mọi lúc
きまって
luôn luôn; thường xuyên
しょっちゅう
luôn luôn; thường xuyên
たえず
liên tục; luôn luôn; không ngừng; đều đặn
つねづね
luôn luôn; thường xuyên
つねに
luôn luôn; liên tục
何時も
いつも
luôn luôn; mọi lúc
始終
しじゅう
liên tục; từ đầu đến cuối
常々
つねづね
luôn luôn; thường xuyên
常に
つねに
luôn luôn; liên tục
常住坐臥
じょうじゅうざが
mọi lúc; ngày qua ngày; liên tục; luôn luôn
年がら年じゅう
ねんがらねんじゅう
quanh năm; suốt năm
年がら年中
ねんがらねんじゅう
quanh năm; suốt năm
年中
ねんじゅう
cả năm; suốt năm
年百年中
ねんびゃくねんじゅう
suốt năm; quanh năm
朝夕
あさゆう
sáng và tối
極まって
きまって
luôn luôn; thường xuyên
毎々
まいまい
mỗi lần; thường xuyên; luôn luôn
毎毎
まいまい
mỗi lần; thường xuyên; luôn luôn
決って
きまって
luôn luôn; thường xuyên
決まって
きまって
luôn luôn; thường xuyên
ずっと
すっと
nhanh chóng
のべつ
liên tục; không ngừng
一定
いってい
cố định; ổn định; tiêu chuẩn hóa; quy định
夜昼
よるひる
ngày và đêm
常
とこ
không đổi; không thay đổi; vĩnh cửu
常住
じょうじゅう
luôn luôn
必ず
かならず
luôn luôn; chắc chắn
明けても暮れても
あけてもくれても
ngày qua ngày; suốt thời gian
末始終
すえしじゅう
mãi mãi; suốt đời
間断なく
かんだんなく
liên tục
Xem thêm