一定 [Nhất Định]
いってい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

cố định; ổn định; tiêu chuẩn hóa; quy định

JP: 金利きんり自由じゆう方向ほうこうせい一定いっていするのはむずかしいことです。

VI: Việc xác định hướng đi cho việc tự do hóa lãi suất là điều khó khăn.

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”

không đổi; xác định; đồng nhất; nhất định; quy định

JP: 国民総生産こくみんそうせいさん一定いってい期間きかんにおけるいちこくざいおよびサービスを貨幣かへい価値かちはかったそう生産せいさんだかである。

VI: Tổng sản phẩm quốc dân là tổng giá trị hàng hóa và dịch vụ của một quốc gia tính bằng tiền tệ trong một khoảng thời gian nhất định.

Hán tự

Nhất một
Định xác định; sửa; thiết lập; quyết định

Từ liên quan đến 一定