決まって [Quyết]

極まって [Cực]

決って [Quyết]

きまって
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Trạng từ

luôn luôn; thường xuyên

JP: スミスは日曜日にちようびにはきまってやってくる。

VI: Smith thường đến vào ngày Chủ nhật.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

はなしまった。
Cuộc thảo luận đã đi đến quyết định.
これでまりだ。
Đây là quyết định cuối cùng.
卒論そつろんのテーマまった?
Bạn đã quyết định đề tài luận văn tốt nghiệp chưa?
本当ほんとうまってるじゃん。
Điều đó đã được quyết định rồi.
仕事しごとまるといいね。
Hy vọng công việc sẽ ổn thỏa.
ルームメイトはまりましたか?
Bạn đã tìm được người bạn cùng phòng chưa?
それがまったららせるよ。
Tôi sẽ thông báo cho bạn khi nó được quyết định.
工場こうじょう閉鎖へいさまった。
Việc đóng cửa nhà máy đã được quyết định.
あなたはまりましたか。
Bạn đã quyết định chưa?
まだ、まっていません。
Vẫn chưa quyết định.

Hán tự

Từ liên quan đến 決まって

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 決まって
  • Cách đọc: きまって
  • Loại từ: Trạng từ (dạng -て của động từ 決まる dùng như phó từ)
  • Ý nghĩa: Thường thì, bao giờ cũng, theo lệ

2. Ý nghĩa chính

決まって diễn tả điều gì đó xảy ra một cách đều đặn, theo thói quen hay thông lệ: “cứ thế là…”, “bao giờ cũng…”.

3. Phân biệt

  • いつも: luôn, thường xuyên (trung tính). 決まって nhấn mạnh tính “theo lệ, theo mẫu quen thuộc”.
  • 必ず: chắc chắn, nhất định (xác suất 100%). 決まって không nhất thiết là 100%, chỉ “thường là”.
  • 決まっている: “đã được quyết định” (trạng thái). Khác nghĩa với trạng từ 決まって.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 決まって+V/Adj/句(例:決まって遅刻する, 決まって混む).
  • Nhấn sắc thái phàn nàn/hài hước: “cứ hễ … là …”.
  • Dùng trong miêu tả thói quen, quy luật thực tế, quy trình.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
いつも Gần nghĩa Luôn luôn, lúc nào cũng Không nhấn “theo lệ”
必ず Khác nghĩa Nhất định, chắc chắn Xác suất 100%
たいてい Tương đương Thường thì, đa phần Nôm na, phổ thông
決まっている Liên quan Đã được quyết định Trạng thái cố định
恒例 Liên quan Thông lệ hằng năm Danh từ trang trọng

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 決: quyết (オン: ケツ; クン: き-める・き-まる). Ở đây là động từ tự động từ 決まる “được quyết/định sẵn”.
  • 決まって: dạng -て của 決まる, được ngữ pháp hóa thành trạng từ mang nghĩa “theo lệ, thường thì”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong hội thoại, 決まって thường đi với những hiện tượng lặp lại: 雨の日は決まって渋滞する. Sắc thái có thể hơi than phiền nhưng vẫn trung tính và tự nhiên.

8. Câu ví dụ

  • 決まって月曜日は忙しい。
    Thường thì thứ Hai là bận rộn.
  • 彼は決まって朝寝坊する。
    Anh ấy cứ hễ buổi sáng là ngủ nướng.
  • 雨の日は決まって渋滞する。
    Ngày mưa là y như rằng tắc đường.
  • 試験前になると決まって胃が痛くなる。
    Cứ trước kỳ thi là tôi đau dạ dày.
  • この店は決まって土曜に混む。
    Quán này thường đông vào thứ Bảy.
  • 父は決まって朝に散歩する。
    Bố tôi theo lệ đi dạo buổi sáng.
  • 彼女は決まって黒を選ぶ。
    Cô ấy lúc nào cũng chọn màu đen.
  • 会議は決まって延びる。
    Họp thì thường là kéo dài.
  • 出張の後は決まって疲れが出る。
    Sau công tác thì kiểu gì cũng mệt.
  • 締め切り前は決まって徹夜になる。
    Trước hạn chót thì thế nào cũng phải thức trắng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 決まって được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?