明け暮れ [Minh Mộ]

あけくれ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000

Danh từ chungTrạng từ

sáng và tối; thói quen hàng ngày

Danh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

dành hết thời gian làm gì đó

Trạng từ

luôn luôn; suốt ngày đêm

Hán tự

Từ liên quan đến 明け暮れ