毎々 [Mỗi 々]
毎毎 [Mỗi Mỗi]
まいまい
Trạng từDanh từ chung
mỗi lần; thường xuyên; luôn luôn
Trạng từDanh từ chung
mỗi lần; thường xuyên; luôn luôn